Có 1 kết quả:
弄短 nòng duǎn ㄋㄨㄥˋ ㄉㄨㄢˇ
nòng duǎn ㄋㄨㄥˋ ㄉㄨㄢˇ [lòng duǎn ㄌㄨㄥˋ ㄉㄨㄢˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shorten
(2) shortening
(2) shortening
Bình luận 0
nòng duǎn ㄋㄨㄥˋ ㄉㄨㄢˇ [lòng duǎn ㄌㄨㄥˋ ㄉㄨㄢˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0